Counter Strike 1.6 là một trong những tựa game bắn súng huyền thoại, gắn liền với tuổi thơ của biết bao game thủ trên toàn thế giới. Không chỉ nổi bật với lối chơi chiến thuật hấp dẫn, tựa game này còn cho phép người chơi sử dụng các mã lệnh (cheat code) và lệnh console để điều chỉnh gameplay, thử nghiệm vũ khí hoặc tạo ra những khoảnh khắc giải trí độc đáo.
Việc sử dụng mã lệnh trong Heplai 1.6 mang lại nhiều trải nghiệm thú vị, từ việc bật chế độ bất tử, thay đổi tốc độ di chuyển, đến việc triệu hồi vũ khí tối thượng ngay lập tức. Những mã này không chỉ giúp người chơi khám phá game sâu hơn mà còn là công cụ hữu ích để luyện tập kỹ năng.
Cách sử dụng mã lệnh trong Counter Strike 1.6
Bước 1: Mở Console
Nhấn phím “~
“ trên bàn phím để mở bảng Console.
Bước 2: Bật chế độ cheat
Nhập mã lệnh vào Console và nhấn Enter để kích hoạt.
Video hướng dẫn lệnh rút súng nhanh trong Half Life thành công 100%
Dưới đây là tổng hợp các mã lệnh phổ biến nhất
Mã cheat bắt đầu bằng “SV” trong Counter Strike 1.6
Mã Cheat | Công Dụng |
sv_accelerate 5 | Bunny dễ hơn và tăng tốc nhanh hơn. |
sv_airaccelerate -9999 | Lệnh độn thổ, di chuyển nhanh sang các khu vực khác khi nhảy và bấm phím di chuyển. |
sv_gravity (-999 đến 9999) | Mã bay; chỉ số càng nhỏ càng bay cao. Mức trọng lực bình thường là 800. |
sv_friction 999999 | Đi nhanh trong 4 giây, sau đó trở lại tốc độ bình thường. |
sv_clienttrace 1 | Đạn đuổi, giơ súng lên trời và bắn là đạt kill. |
sv_stopspeed | Dừng lại tức thì, không bị lỡ đà. |
sv_password | Lập mật khẩu cho máy chủ Counter Strike. |
sv_maxvelocity 2000 | Giúp di chuyển nhanh hơn. |
sv_airmove 10 | Điều chỉnh tốc độ bay trên không. |
sv_sendvelocity 0 | Cải thiện chất lượng game cho máy cấu hình yếu, tránh bị giật lag. |
sv_maxspeed | Tăng tốc độ di chuyển lên mức tối đa. |
sv_restartround 1 | Khởi động lại máy chủ, mọi chỉ số được thiết lập về cơ bản. |
sv_spectatormaxspeed | Điều chỉnh tốc độ dạo quanh map cho spectator. |
sv_stepsize 999999 | Lệnh leo tường; chỉnh về 0 để trở lại bình thường. |
sv_restart 1 | Khởi động lại game, áp dụng cho máy chủ. |
sv_timeout 60/0 | Trong 60 giây sẽ kích toàn bộ người chơi cùng phòng. |
sv_lan 1 | Cho phép kết nối mạng LAN trong cùng hệ thống. |
sv_waterraccelerate | Tăng tốc độ di chuyển dưới nước; kết hợp với phím “;” để bơi. |
sv_waterfriction 1 | Tăng tốc độ di chuyển dưới nước. |
sv_failuretime 0.5 | Chỉnh thời gian giới hạn khi vào round mới. |
sv_challengetime 15 | Tăng thời gian thi đấu mỗi ván trong Counter Strike. |
sv_skycolor r 9 | Chỉnh màu nhân vật sang đỏ khi ra ngoài trời. |
sv_skycolor r 99 | Giống mã trên, chỉnh sang màu đỏ với sắc độ khác. |
sv_skycolor r 999 | Giống mã trên, chỉnh sang màu đỏ với sắc độ khác. |
sv_skycolor bl 9 | Chỉnh màu nhân vật sang xanh dương khi ra ngoài trời. |
sv_skycolor bl 99 | Giống mã trên, chỉnh sang xanh dương với sắc độ khác. |
sv_skycolor bl 999 | Giống mã trên, chỉnh sang xanh dương với sắc độ khác. |
sv_skycolor gre 9 | Chỉnh màu nhân vật sang xanh lá khi ra ngoài trời. |
sv_skycolor gre 99 | Giống mã trên, chỉnh sang xanh lá với sắc độ khác. |
sv_skycolor gre 999 | Giống mã trên, chỉnh sang xanh lá với sắc độ khác. |
sv_zmax 4096/00 | Nhìn xuyên tường khi thiết lập chế độ 3D. |
sv_aim 1/0 | Tự động ngắm vào kẻ địch trong tầm ngắm với súng ngắm. |
sv_skycolor r 9 | Chỉnh màu nhân vật sang màu đỏ khi ra ngoài trời. |
sv_skycolor bl 9 | Chỉnh màu nhân vật sang màu xanh dương khi ra ngoài trời. |
sv_skycolor gre 9 | Chỉnh màu nhân vật sang màu xanh lá khi ra ngoài trời. |
sv_spectatormaxspeed | Điều chỉnh tốc độ di chuyển cho người xem (spectator). |
sv_challengetime 15 | Tăng thời gian thi đấu cho mỗi round. |
sv_sendvelocity 0 | Cải thiện hiệu suất game cho máy yếu. |
sv_timeout 60/0 | Kích toàn bộ người chơi trong vòng 60 giây. |
sv_maxspeed | Tăng tốc độ di chuyển tối đa. |

Các mã lệnh bắt đầu bằng ký tự “MP”
Mã cheat | Công dụng |
mp_autoteambalance 1 | Tự động cân bằng số lượng người chơi giữa hai đội để đảm bảo công bằng. |
mp_roundtime 5 | Thiết lập thời gian chơi cho mỗi round, 5 tương ứng với 5 phút mỗi màn. |
mp_c4timer 45 | Đặt thời gian phát nổ của C4 trong chế độ đặt bom từ 45 đến 90 giây. |
mp_friendlyfire 0 | Vô hiệu hóa sát thương đồng đội (0: Tắt, 1: Bật). |
mp_weaponstay 0/1 | Chọn chế độ giữ vũ khí đầy đủ đạn khi nhặt. |
mp_hostagepenalty 1/0 | Bật/tắt phạt tiền khi bắn chết con tin. |
mp_timelimit 4 | Giới hạn thời gian tối đa của mỗi ván, đặt 4 tương đương 4 phút. |
mp_chattime 10 | Giới hạn thời gian chat giữa các người chơi sau mỗi vòng đấu. |
mp_startmoney 800-16000 | Đặt số tiền khởi đầu cho mỗi người chơi từ 800$ đến tối đa 16000$. |
mp_flashlight 0/1 | Bật hoặc tắt chế độ sử dụng đèn pin. |
mp_winlimit 0 | Thiết lập số trận thắng cần đạt để kết thúc game. |
mp_autokick 1 | Tự động loại bỏ người chơi có kết nối mạng kém hoặc gây lag. |
mp_chasecam 1 | Chỉnh chế độ theo dõi đồng đội sau khi bị hạ gục. |
mp_limitteams 2 | Giới hạn số người chơi tối đa cho mỗi bên để duy trì sự cân bằng. |
mp_buytime 1.5 | Xác định thời gian cho phép mua vũ khí, 1.5 tương ứng với 90 giây. |
mp_maxrounds 10 | Thiết lập tổng số vòng đấu tối đa trong một trận. |
mp_logdetail 1 | Hiển thị dấu hiệu khi bắn trúng địch bằng một chấm đỏ trên màn hình. |
mp_fadetoblack 1 | Tắt tính năng quan sát đồng đội còn sống khi bị hạ gục. |
mp_freezetime 6 | Đặt thời gian đóng băng ở đầu mỗi round để người chơi chuẩn bị. |
mp_forcechasecam 0/1/2 | Giới hạn chế độ theo dõi sau khi chết |
mp_logmessages 0/1 | Bật/tắt chức năng chat |

Mã lệnh có ký tự “CL”
Mã cheat | Công dụng |
cl_forwardspeed x | Tăng tốc độ di chuyển về phía trước |
cl_observercrosshair 0/1 | Bật hoặc tắt chế độ hiển thị Crosshair khi quan sát đồng đội |
cl_gg | Bật hoặc tắt chế độ chơi game gaube (chế độ thử nghiệm) |
cl_hidefrags 1 | Ẩn hoặc hiển thị chỉ số Kill/Death khi nhấn Tab |
cl_upspeed 320 | Tăng tốc độ leo thang |
cl_sidespeed x | Tăng tốc độ di chuyển theo hướng chéo |
cl_backwardspeed x | Tăng tốc độ di chuyển lùi |
cl_gratestimation 1 | Tăng cường âm thanh của tiếng bước chân |
cl_himodels 0/1 | Bật hoặc tắt chế độ hiển thị mô hình nhân vật chất lượng cao. |
cl_movespeedkey 0.3 | Điều chỉnh độ nhạy của phím di chuyển |
cl_yawspeed 210 | Tăng tốc độ xoay người trong game |
cl_anglespeedkey 0.67 | Tăng độ nhận lệnh của phím di chuyển |
Một số mã cheat khác
Mã lệnh | Công dụng |
Bind i “crosshair 0” | Tắt hoặc bật chế độ hiển thị Crosshair (tâm ngắm). |
Bind E “setinfo lefthand 1” | Chuyển vũ khí sang tay trái, nhấn phím E để bật hoặc tắt. |
Bind R “setinfo lefthand 0” | Chuyển súng sang tay phải |
Bind p “gl_zmax 0/1460” | Kích hoạt chế độ nhìn xuyên tường với hiệu ứng 3D |
Bind e “chooseteam;buy menuselect 6;buy menuselect 1” | Hồi sinh sau 5 giây bằng cách tự động chọn lại đội và mua trang bị |
Bind Q “menuselect x” (x = 1;2;3;4;5;6;7;8) | Mua đồ nhanh chỉ bằng một phím |
Bài viết trên đây là tổng hợp các mã lệnh phổ biến được nhiều người chơi sử dụng nhất được Tải half Life tổng hợp lại giúp bạn dễ dàng sử dụng và trải nghiệm game heplai tốt hơn. Nếu bạn gặp bất kỳ khó khăn nào trong quá trình tải hoặc sử dụng các mã lệnh, hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất.